Máy kéo Zetor Compax 29
Giới thiệu về Máy kéo Zetor Compax 29
Máy kéo Zetor Compax 29 là một trong những dòng máy kéo hiện đại và tiện ích được ưa chuộng trên thị trường. Với thiết kế mạnh mẽ, động cơ hiệu quả và khả năng vận hành linh hoạt, Zetor Compax 29 là sự lựa chọn lý tưởng cho các nhu cầu nông nghiệp và công việc đất đai.
Tính năng và ưu điểm của Máy kéo Zetor Compax 29
Máy kéo Zetor Compax 29 được trang bị động cơ mạnh mẽ, cho hiệu suất vận hành cao và tiết kiệm nhiên liệu. Hệ thống điều khiển thông minh giúp tăng cường hiệu suất làm việc và giảm thiểu sự cố trong quá trình sử dụng. Ngoài ra, Zetor Compax 29 cũng có thiết kế ergonomics, giúp người sử dụng cảm thấy thoải mái và dễ dàng điều khiển.
Ứng dụng của Máy kéo Zetor Compax 29
Với khả năng vận hành linh hoạt và đa dạng, Máy kéo Zetor Compax 29 phục vụ đa dạng các nhu cầu trong nông nghiệp, xây dựng và các công việc khác liên quan đến đất đai. Từ cày xới đến kéo vật liệu, Zetor Compax 29 đều cho hiệu suất làm việc cao và đáng tin cậy.
Kết luận
Trong thị trường máy kéo hiện nay, Máy kéo Zetor Compax 29 nổi bật với sự mạnh mẽ, hiệu quả và tiện ích. Với thiết kế đẳng cấp và tính năng ưu việt, Zetor Compax 29 là sự lựa chọn hàng đầu cho các công việc đòi hỏi sức mạnh và hiệu suất cao.
Thông số kỹ thuật
MODEL | Zetor Compax 29 |
Động cơ | VST |
Kiểu | Động cơ diesel 4 thì hút khí tự nhiên, làm mát bằng nước |
Model động cơ | V4D1 |
Số xi lanh | 4 |
Công suất động cơ [HP] | 27 |
PTO [HP] | 24 |
mô-men xoắn | 72,2@ 2700 |
RPM định mức | 2800 |
Đường kính & Hành trình [mm] | Ø73X78mm |
Dung tích xi lanh [cc] | 1306 |
Bộ lọc khí | Loại khô – Bộ lọc kép |
Dung tích bình nhiên liệu [ltrs] | 18 lít |
Truyền động | |
Ly hợp | Đơn/đường kính 200 |
Loại hộp số | Trượt – Dịch chuyển bên |
Tiến/lùi | 6 tiến/2 lùi |
Phạm vi tốc độ – km/giờ | Tiến : 1.58-23.29
Lùi : 2.02-8.89 |
Loại phanh | Ngâm trong dầu |
Truyền động | 4WD – 4 bánh chủ động |
PTO – vòng/phút | 540-760 |
Điện | |
Ắc quy | 12V 60AH |
Đèn chiếu sáng phía trước | Loại Projector -Máy Chiếu – 4 cái |
Động cơ khởi động | 2.0 KW |
Máy phát điện | 12 V |
Hệ thống thủy lực | |
Loại điều khiển | ADDC |
Liên kết ba điểm | LOẠI – 1N |
Công suất nâng tối đa [Kg] | 750 |
Hệ thống lái | Hỗ trợ điện |
Ống chờ thủy lực phía sau-1 DA | Có |
Các tính năng và kích thước khác | |
Tổng chiều dài máy kéo (mm) | 2370 |
Tổng chiều rộng máy kéo (mm) | 1066 |
Chiều cao (mm) | 2362 |
Khoảng sáng gầm [mm] | 267 |
Bán kính quay – m | 2.3(Có phanh) |
Trọng lượng – Kg | 880 |
Đối trọng phía trước- (mỗi cái 15 kg) | 4 cái x 15 = 60 KG |
Chiều dài cơ sở – mm | 1420 |
Lốp xe- nông nghiệp | Phía trước- 6×12
Phía sau – 8,3 x 20 |
Ghế tài xế | có thể điều chỉnh |
Điểm sạc điện thoại di động | Có |
Bộ giảm thanh | Bộ giảm thanh dưới mui xe. |
Công tắc cắt ắc quy | Có |
ROPS-khung an toàn bảo vệ người lái | Có |
Mái che | Có |
Video sản phẩm
Lý do chọn Gold Max
▪️ Công ty uy tín luôn đặt lợi ích của khách hàng lên hàng đầu
▪️ Sản phẩm chính hãng nhập khẩu từ nước ngoài
▪️ Giá thành tốt nhất
▪️ Dịch vụ, sữa chữa tận nơi
▪️ Nhân viên chuyên nghiệp, tận tâm, nhiệt tình
Liên hệ nhà phân phối/đại lý chính hãng tại Việt Nam:
- Hải Yến
- Showroom: 119 Xa Lộ Hà Nội, phường Đông Hòa, Dĩ An, Bình Dương.
Hotline Đặt hàng: 0977260678